mirror of
https://github.com/sudo-project/sudo.git
synced 2025-08-22 01:49:11 +00:00
Add Vietnamese sudo translation from translationproject.org
This commit is contained in:
parent
bfb6f79105
commit
1504256134
2
MANIFEST
2
MANIFEST
@ -302,6 +302,8 @@ src/po/sr.po
|
||||
src/po/sudo.pot
|
||||
src/po/uk.mo
|
||||
src/po/uk.po
|
||||
src/po/vi.mo
|
||||
src/po/vi.po
|
||||
src/po/zh_CN.mo
|
||||
src/po/zh_CN.po
|
||||
src/preload.c
|
||||
|
BIN
src/po/vi.mo
Normal file
BIN
src/po/vi.mo
Normal file
Binary file not shown.
736
src/po/vi.po
Normal file
736
src/po/vi.po
Normal file
@ -0,0 +1,736 @@
|
||||
# Vietnamese translation for sudo.
|
||||
# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the sudo package.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: sudo-1.8.4rc1\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.sudo.ws/bugs\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-02-06 15:48-0500\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-03-05 13:15+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||||
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
||||
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
||||
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
||||
|
||||
#: src/error.c:82 src/error.c:86
|
||||
msgid ": "
|
||||
msgstr ": "
|
||||
|
||||
#: src/exec.c:105 src/exec_pty.c:604 src/exec_pty.c:936 src/tgetpass.c:227
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to fork"
|
||||
msgstr "không thể tạo tiến trình con"
|
||||
|
||||
#: src/exec.c:252
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to create sockets"
|
||||
msgstr "không thể tạo sockets"
|
||||
|
||||
#: src/exec.c:259 src/exec_pty.c:557 src/exec_pty.c:565 src/exec_pty.c:572
|
||||
#: src/exec_pty.c:871 src/exec_pty.c:933 src/tgetpass.c:224
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to create pipe"
|
||||
msgstr "không tạo được đường ống pipe"
|
||||
|
||||
#: src/exec.c:340 src/exec_pty.c:1000 src/exec_pty.c:1135
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "select failed"
|
||||
msgstr "lựa chọn gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/exec.c:425
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to restore tty label"
|
||||
msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty"
|
||||
|
||||
#: src/exec_common.c:66
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT"
|
||||
msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT"
|
||||
|
||||
#: src/exec_common.c:85 src/parse_args.c:432 src/sudo.c:445 src/sudo.c:465
|
||||
#: src/sudo.c:472 src/sudo.c:483 src/sudo.c:842 common/alloc.c:85
|
||||
#: common/alloc.c:105 common/alloc.c:123 common/alloc.c:145 common/alloc.c:203
|
||||
#: common/alloc.c:217
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to allocate memory"
|
||||
msgstr "không thể cấp phát vùng nhớ"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:140
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to allocate pty"
|
||||
msgstr "không thể phân bổ pty"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:597
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set terminal to raw mode"
|
||||
msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ raw"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:914
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set controlling tty"
|
||||
msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:1008
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "error reading from signal pipe"
|
||||
msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:1027
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "error reading from pipe"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:1043
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "error reading from socketpair"
|
||||
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair"
|
||||
|
||||
#: src/exec_pty.c:1047
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected reply type on backchannel: %d"
|
||||
msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:79
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s"
|
||||
msgstr "%s: %s"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:85
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s%s: %s"
|
||||
msgstr "%s%s: %s"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:95
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s must be owned by uid %d"
|
||||
msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:99
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s must be only be writable by owner"
|
||||
msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:106
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to dlopen %s: %s"
|
||||
msgstr "không thể dlopen %s: %s"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:111
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unable to find symbol %s"
|
||||
msgstr "%s: không thể tìm thấy liên kết tượng trưng (symbol) %s"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:117
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown policy type %d"
|
||||
msgstr "%s: không hiểu kiểu chính sách %d"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:121
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: incompatible policy major version %d, expected %d"
|
||||
msgstr "%s: chính sách không tương thích với phiên bản %d, mong chờ %d"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:128
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: only a single policy plugin may be loaded"
|
||||
msgstr "%s: chỉ có một chính sách được tải lên thôi"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:146
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: at least one policy plugin must be specified"
|
||||
msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách"
|
||||
|
||||
#: src/load_plugins.c:151
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method"
|
||||
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách"
|
||||
|
||||
#: src/net_ifs.c:157 src/net_ifs.c:166 src/net_ifs.c:178 src/net_ifs.c:187
|
||||
#: src/net_ifs.c:298 src/net_ifs.c:322
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "load_interfaces: overflow detected"
|
||||
msgstr "load_interfaces: bị tràn"
|
||||
|
||||
#: src/net_ifs.c:227
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open socket"
|
||||
msgstr "không mở được socket"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:187
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3"
|
||||
msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown user: %s"
|
||||
msgstr "không hiểu người dùng: %s"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:335
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options"
|
||||
msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-s'"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:339
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options"
|
||||
msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn `-i' và `-E'"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:349
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the `-E' option is not valid in edit mode"
|
||||
msgstr "tùy chọn `-E' không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:351
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "you may not specify environment variables in edit mode"
|
||||
msgstr "bạn không được phpứ chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:359
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option"
|
||||
msgstr "tùy chọn `-U' chỉ sử dụng cùng với tùy chọn `-l'"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:363
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together"
|
||||
msgstr "tùy chọn `-A' và `-S' không thể dùng cùng một lúc với nhau"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:445
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "sudoedit is not supported on this platform"
|
||||
msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:518
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified"
|
||||
msgstr "Chỉ có một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V được chỉ định"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:532
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s - edit files as another user\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s - sửa chữa các tệp tin trên danh nghĩa người dùng khác\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:534
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s - execute a command as another user\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s - thực hiện câu lệnh với người dùng khác\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:539
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:542
|
||||
msgid "use helper program for password prompting\n"
|
||||
msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:545
|
||||
msgid "use specified BSD authentication type\n"
|
||||
msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:547
|
||||
msgid "run command in the background\n"
|
||||
msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:549
|
||||
msgid "close all file descriptors >= fd\n"
|
||||
msgstr "đóng tất cả các mô tả của tệp tin >= fd\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:552
|
||||
msgid "run command with specified login class\n"
|
||||
msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập được chỉ ra\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:555
|
||||
msgid "preserve user environment when executing command\n"
|
||||
msgstr "ngăn ngừa môi trường người dùng khi thi hành lệnh\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:557
|
||||
msgid "edit files instead of running a command\n"
|
||||
msgstr "chỉnh sửa các tệp tin thay vì chạy lệnh\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:559
|
||||
msgid "execute command as the specified group\n"
|
||||
msgstr "thực hiện câu lệnh như là nhóm được chỉ định\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:561
|
||||
msgid "set HOME variable to target user's home dir.\n"
|
||||
msgstr "đặt biến HOME cho thư mục home của người dùng đích.\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:563
|
||||
msgid "display help message and exit\n"
|
||||
msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:565
|
||||
msgid "run a login shell as target user\n"
|
||||
msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:567
|
||||
msgid "remove timestamp file completely\n"
|
||||
msgstr "gỡ bỏ timestamp tệp tin\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:569
|
||||
msgid "invalidate timestamp file\n"
|
||||
msgstr "làm mất hiệu lực timestamp của tệp tin\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:571
|
||||
msgid "list user's available commands\n"
|
||||
msgstr "danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:573
|
||||
msgid "non-interactive mode, will not prompt user\n"
|
||||
msgstr "chế độ không tương tác, không hỏi tên tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:575
|
||||
msgid "preserve group vector instead of setting to target's\n"
|
||||
msgstr "ngăn ngừa véc tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:577
|
||||
msgid "use specified password prompt\n"
|
||||
msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu.\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:580 src/parse_args.c:588
|
||||
msgid "create SELinux security context with specified role\n"
|
||||
msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò được chỉ định\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:583
|
||||
msgid "read password from standard input\n"
|
||||
msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:585
|
||||
msgid "run a shell as target user\n"
|
||||
msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:591
|
||||
msgid "when listing, list specified user's privileges\n"
|
||||
msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:593
|
||||
msgid "run command (or edit file) as specified user\n"
|
||||
msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tệp tin) trên tư cách của người dùng đã chỉ định\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:595
|
||||
msgid "display version information and exit\n"
|
||||
msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:597
|
||||
msgid "update user's timestamp without running a command\n"
|
||||
msgstr "cập nhật dấu thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh\n"
|
||||
|
||||
#: src/parse_args.c:599
|
||||
msgid "stop processing command line arguments\n"
|
||||
msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh\n"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:76
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open audit system"
|
||||
msgstr "không thể mở hệ thống audit"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:84
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to send audit message"
|
||||
msgstr "không thể gửi thông tin audit"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:112
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to fgetfilecon %s"
|
||||
msgstr "không thể fgetfilecon %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:117
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s changed labels"
|
||||
msgstr "%s nhãn đã thay đổi"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:122
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to restore context for %s"
|
||||
msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:162
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open %s, not relabeling tty"
|
||||
msgstr "không thể mở %s, không phải là tty liên quan"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:171
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty"
|
||||
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty có liên quan"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:178
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty"
|
||||
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty có liên quan"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:185
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set new tty context"
|
||||
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:195 src/selinux.c:208 src/sudo.c:331
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open %s"
|
||||
msgstr "không mở được %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:251
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "you must specify a role for type %s"
|
||||
msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:257
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to get default type for role %s"
|
||||
msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:275
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to set new role %s"
|
||||
msgstr "lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:279
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to set new type %s"
|
||||
msgstr "lỗi khi đặt kiểu mới %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:288
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is not a valid context"
|
||||
msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:323
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "failed to get old_context"
|
||||
msgstr "lỗi lấy ngữ cảnh cũ"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:329
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to determine enforcing mode."
|
||||
msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc."
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:341
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to setup tty context for %s"
|
||||
msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:372
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set exec context to %s"
|
||||
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s"
|
||||
|
||||
#: src/selinux.c:379
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set key creation context to %s"
|
||||
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s"
|
||||
|
||||
#: src/sesh.c:69
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "requires at least one argument"
|
||||
msgstr "cần thiết ít nhất một đối số"
|
||||
|
||||
#: src/sesh.c:90
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to execute %s"
|
||||
msgstr "không thể thực thi %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:189
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "must be setuid root"
|
||||
msgstr "phải được đặt setuid của root"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:212
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Sudo version %s\n"
|
||||
msgstr "Phiên bản sudo %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:214
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Configure options: %s\n"
|
||||
msgstr "Cấu hình các tùy chọn: %s\n"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:219
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "fatal error, unable to load plugins"
|
||||
msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải plugins"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:227
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to initialize policy plugin"
|
||||
msgstr "không thể khởi tạo phần bổ xung chính sách"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:282
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "error initializing I/O plugin %s"
|
||||
msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:306
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected sudo mode 0x%x"
|
||||
msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:400
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to get group vector"
|
||||
msgstr "không thể lấy véc tơ nhóm"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:441
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown uid %u: who are you?"
|
||||
msgstr "không hiểu uid %u: bạn là ai?"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:784
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "resource control limit has been reached"
|
||||
msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:787
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\""
|
||||
msgstr "người dùng \"%s\" không phải là thành viên của dự án \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:791
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "the invoking task is final"
|
||||
msgstr "tác vụ được gọi đã kết thúc"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:794
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not join project \"%s\""
|
||||
msgstr "không thể gia nhập dự án \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:799
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\""
|
||||
msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:803
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\""
|
||||
msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:807
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\""
|
||||
msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:813
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "setproject failed for project \"%s\""
|
||||
msgstr "đặt dự án cho dự án \"%s\" gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:815
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\""
|
||||
msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án \"%s\""
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:880
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown login class %s"
|
||||
msgstr "không rõ lớp đăng nhập %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:896 src/sudo.c:899
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set user context"
|
||||
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:915
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set supplementary group IDs"
|
||||
msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:922
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set effective gid to runas gid %u"
|
||||
msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:928
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set gid to runas gid %u"
|
||||
msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:935
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set process priority"
|
||||
msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:943
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to change root to %s"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:950 src/sudo.c:956 src/sudo.c:962
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)"
|
||||
msgstr "không thể thay đổi thành runas uid (%u, %u)"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:976
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to change directory to %s"
|
||||
msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:1049
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unexpected child termination condition: %d"
|
||||
msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:1095
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "policy plugin %s does not support listing privileges"
|
||||
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:1107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "policy plugin %s does not support the -v option"
|
||||
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v"
|
||||
|
||||
#: src/sudo.c:1119
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options"
|
||||
msgstr "phần bổ xung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:111
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to change uid to root (%u)"
|
||||
msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:143
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "plugin error: missing file list for sudoedit"
|
||||
msgstr "lỗi phần bổ xung: thiếu danh sách tệp tin cho sudoedit"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:171 src/sudo_edit.c:271
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not a regular file"
|
||||
msgstr "%s: không phải là tập tin thường"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:205 src/sudo_edit.c:307
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: short write"
|
||||
msgstr "%s: ghi ngắn"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:272
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s left unmodified"
|
||||
msgstr "%s chưa thay đổi"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:285
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s unchanged"
|
||||
msgstr "%s không thay đổi"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:297 src/sudo_edit.c:318
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to write to %s"
|
||||
msgstr "không thể ghi vào %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:298 src/sudo_edit.c:316 src/sudo_edit.c:319
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "contents of edit session left in %s"
|
||||
msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s"
|
||||
|
||||
#: src/sudo_edit.c:315
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to read temporary file"
|
||||
msgstr "Không đọc tập tin tạm thời"
|
||||
|
||||
#: src/tgetpass.c:96
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no tty present and no askpass program specified"
|
||||
msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra"
|
||||
|
||||
#: src/tgetpass.c:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS"
|
||||
msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử cài đặt SUDO_ASKPASS"
|
||||
|
||||
#: src/tgetpass.c:237
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set gid to %u"
|
||||
msgstr "không thể đặt gid thành %u"
|
||||
|
||||
#: src/tgetpass.c:241
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to set uid to %u"
|
||||
msgstr "không thể đặt uid thành %u"
|
||||
|
||||
#: src/tgetpass.c:246
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to run %s"
|
||||
msgstr "không thể chạy %s"
|
||||
|
||||
#: src/utmp.c:278
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to save stdin"
|
||||
msgstr "không thể ghi lại stdin"
|
||||
|
||||
#: src/utmp.c:280
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to dup2 stdin"
|
||||
msgstr "không thể dup2 stdin"
|
||||
|
||||
#: src/utmp.c:283
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to restore stdin"
|
||||
msgstr "không thể phục hồi stdin"
|
||||
|
||||
#: common/aix.c:149
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to open userdb"
|
||||
msgstr "không thể mở userdb"
|
||||
|
||||
#: common/aix.c:152
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký \"%s\" cho %s"
|
||||
|
||||
#: common/aix.c:169
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to restore registry"
|
||||
msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký"
|
||||
|
||||
#: common/alloc.c:82
|
||||
msgid "internal error, tried to emalloc(0)"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
|
||||
|
||||
#: common/alloc.c:99
|
||||
msgid "internal error, tried to emalloc2(0)"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc2(0)"
|
||||
|
||||
#: common/alloc.c:101
|
||||
msgid "internal error, emalloc2() overflow"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn"
|
||||
|
||||
#: common/alloc.c:119
|
||||
msgid "internal error, tried to erealloc(0)"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc(0)"
|
||||
|
||||
#: common/alloc.c:138
|
||||
msgid "internal error, tried to erealloc3(0)"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ, dùng thử erealloc3(0)"
|
||||
|
||||
#: common/alloc.c:140
|
||||
msgid "internal error, erealloc3() overflow"
|
||||
msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn"
|
||||
|
||||
#: compat/strsignal.c:47
|
||||
msgid "Unknown signal"
|
||||
msgstr "Không hiểu tín hiệu"
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user